The prisoner release was part of the peace agreement.
Dịch: Việc phóng thích tù nhân là một phần của thỏa thuận hòa bình.
There was a prisoner release yesterday.
Dịch: Đã có một vụ thả tù nhân vào ngày hôm qua.
thả tù nhân
giải phóng tù nhân
phóng thích
sự phóng thích
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Khám vùng chậu
phát triển nhân cách
âm mưu chính trị
nhiều nơi
Thời gian trôi qua nhanh
tương xứng với tiềm năng
gà
thực thể pháp lý