The prisoner release was part of the peace agreement.
Dịch: Việc phóng thích tù nhân là một phần của thỏa thuận hòa bình.
There was a prisoner release yesterday.
Dịch: Đã có một vụ thả tù nhân vào ngày hôm qua.
thả tù nhân
giải phóng tù nhân
phóng thích
sự phóng thích
16/09/2025
/fiːt/
Chính sách đa dạng
hồng khô
lực nâng đỡ hướng lên trên
hình cong
phong cách linh hoạt
tỷ lệ tử vong
Dữ liệu ban đầu
hiện đại hóa hệ thống