The hollow sound echoed through the empty room.
Dịch: Âm thanh rỗng vang vọng qua căn phòng trống rỗng.
He hit the barrel, and it made a hollow sound.
Dịch: Anh ta đánh vào thùng, và nó phát ra âm thanh rỗng.
tiếng vang
tính cộng hưởng
tính rỗng
đục rỗng
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
hẹp hòi
trước
Chiết xuất mạch nha
Bộ trưởng Thương mại
vườn cây ăn quả
lỗ lãi
vô hạn
món tráng miệng nhẹ, thường là món ăn ngọt nhỏ, dễ ăn sau bữa chính