The hollow sound echoed through the empty room.
Dịch: Âm thanh rỗng vang vọng qua căn phòng trống rỗng.
He hit the barrel, and it made a hollow sound.
Dịch: Anh ta đánh vào thùng, và nó phát ra âm thanh rỗng.
tiếng vang
tính cộng hưởng
tính rỗng
đục rỗng
12/09/2025
/wiːk/
một loài chim thuộc họ diệc, sống ở vùng đầm lầy, có mỏ dài và cong
tính khả thi về lợi nhuận
bảo vệ, giữ an toàn
Có thể thực hiện, khả thi
bức ảnh sống ảo
ngủ quên
tình hình thu nhập
Phòng kiểu cổ