Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

a-level qualifications

/eɪˈlɛvəl ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃənz/

chứng chỉ trình độ A, bằng cấp A-level

noun
dictionary

Định nghĩa

A-level qualifications có nghĩa là Chứng chỉ trình độ A, bằng cấp A-level
Ngoài ra a-level qualifications còn có nghĩa là chứng chỉ giáo dục trung học phổ thông Anh quốc, bằng cấp dự bị đại học

Ví dụ chi tiết

She achieved excellent grades in her A-level qualifications.

Dịch: Cô ấy đạt thành tích xuất sắc trong chứng chỉ trình độ A của mình.

Many students use their A-level qualifications to apply for university.

Dịch: Nhiều sinh viên sử dụng bằng cấp A-level để nộp đơn vào đại học.

Từ đồng nghĩa

A-level qualification

Chứng chỉ trình độ A

Advanced Level certificate

Chứng nhận trình độ cao cấp

Họ từ vựng

noun

qualification

bằng cấp

adjective

qualified

đủ điều kiện

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

high school diploma
pre-university qualification

Word of the day

13/12/2025

cargo

/ˈkɑːrɡoʊ/

hàng hoá, hàng hóa vận chuyển bằng phương tiện vận tải, hàng hóa vận chuyển bằng tàu, máy bay hoặc xe tải

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
saving for a car
/ˈseɪvɪŋ fɔːr ə kɑːr/

tiết kiệm tiền mua xe

noun
halo
/ˈheɪloʊ/

Hào quang

noun
Consequences of a post-accident brain
/ˈkɒnsɪkwənsɪz ɒv ə pəʊst ˈæksɪdənt breɪn/

rụng bánh sau tai nạn

noun
overhead fan
/ˈoʊvərˌhɛd fæn/

quạt trần

noun
petite waist
/pəˈtiːt weɪst/

Eo thon

noun
natural mattress
/ˈnætʃərəl ˈmætrɪs/

nệm thiên nhiên

noun
Physics Olympiad Team
/ˈfɪzɪks əˈlɪmpiæd tiːm/

Đội tuyển Olympic Vật lý

noun
Increased financial fortune
/ɪnˈkriːst faɪˈnænʃəl ˈfɔːrtʃən/

vận may tài chính tăng cao

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1677 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1596 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1585 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1415 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1747 views

Có nên ôn luyện bằng các sách chuyên biệt từng kỹ năng? Lợi ích của việc học chuyên sâu

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1655 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1463 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1365 views

Luyện nói một mình có giúp bạn tiến bộ? Những chiến lược luyện Speaking tại nhà

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1677 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1596 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1585 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1415 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1747 views

Có nên ôn luyện bằng các sách chuyên biệt từng kỹ năng? Lợi ích của việc học chuyên sâu

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1655 views

Có cần tham gia khóa học IELTS không? Ưu và nhược điểm của tự học và học trung tâm

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1463 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1365 views

Luyện nói một mình có giúp bạn tiến bộ? Những chiến lược luyện Speaking tại nhà

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1677 views

Có cần luyện tập kỹ phần Reading Matching? Phương pháp cải thiện Matching Heading

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1596 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

03/11/2024 · 6 phút đọc · 1585 views

Làm thế nào để viết bài Writing Task 2 ấn tượng? Hướng dẫn chi tiết từng bước

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1415 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
311 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY