She has the necessary qualifications for the job.
Dịch: Cô ấy có đủ bằng cấp cần thiết cho công việc.
His qualifications include a master's degree in engineering.
Dịch: Bằng cấp của anh ấy bao gồm bằng thạc sĩ về kỹ thuật.
chứng chỉ
chứng nhận
người đủ điều kiện
đủ điều kiện
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Bệnh cần phẫu thuật
đăng ký kết hôn
dọn giường
rối loạn tâm thần
quyền vào chung kết
bằng cấp về văn học Anh
khách quý
Lễ cưới