She has the necessary qualifications for the job.
Dịch: Cô ấy có đủ bằng cấp cần thiết cho công việc.
His qualifications include a master's degree in engineering.
Dịch: Bằng cấp của anh ấy bao gồm bằng thạc sĩ về kỹ thuật.
chứng chỉ
chứng nhận
người đủ điều kiện
đủ điều kiện
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
Múa cột
máy nén điều hòa không khí
thành tựu ở mảng phim ảnh
hài hòa cán cân thương mại
hệ thống năng lượng
đồng vàng
nghệ sĩ nhiếp ảnh
chip 2nm