She has a petite waist.
Dịch: Cô ấy có một vòng eo thon.
The dress accentuated her petite waist.
Dịch: Chiếc váy làm nổi bật vòng eo thon của cô ấy.
eo mảnh mai
eo nhỏ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
dây
người lợp mái tranh
trong những ngày tới
sự khác biệt văn hóa
phẫu thuật lồng ngực
cụ thể, đặc thù
giai đoạn đầu
sự sắp xếp