He had to grapple with his emotions.
Dịch: Anh ấy phải vật lộn với cảm xúc của mình.
The team grappled with the challenges of the project.
Dịch: Nhóm đã phải vật lộn với những thách thức của dự án.
vật
đấu tranh
người vật lộn
vật lộn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
lộ múi rần rần
chinh phục ngôi vô địch
Ra đi nhưng vẫn còn nhiều người nhớ
sự ly hôn
bản công bố thông tin
nỗi nhớ Đà Nẵng
nỗ lực chăm chỉ
sự hội nhập tài chính