I had a vegetarian meal at the new restaurant.
Dịch: Tôi đã có một bữa ăn chay tại nhà hàng mới.
They offer a variety of vegetarian meals.
Dịch: Họ cung cấp nhiều loại bữa ăn chay.
Bữa ăn không thịt
Người ăn chay
Thuộc về ăn chay
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
hồ ly, thần đèn (trong truyền thuyết Ả Rập)
thế kỷ
vô tình trở thành
học sau đại học
Kẻ yếu
chẳng vợ con
Công việc có mức lương cao
tiếp tục nghiên cứu