I decided to take on the challenge to run a marathon.
Dịch: Tôi quyết định tham gia thử thách chạy marathon.
She is ready to take on any challenge.
Dịch: Cô ấy sẵn sàng tham gia bất kỳ thử thách nào.
Tham gia một thử thách
Dấn thân vào một thử thách
thử thách
thử thách, thách thức
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Giám sát dự án
Công nghệ di động thế hệ thứ 5
bằng cử nhân
hợp đồng vận chuyển
tượng Bác Hồ
sự hợp lưu, sự giao nhau
sự vụng về trong giao tiếp xã hội
gạch dưới