The team's inefficiency led to missed deadlines.
Dịch: Sự không hiệu quả của đội ngũ đã dẫn đến việc bỏ lỡ thời hạn.
We need to address the inefficiency in our processes.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết sự không hiệu quả trong các quy trình của mình.
sự không hiệu quả
sự không có hiệu quả
kém hiệu quả
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
bị thương
thịt đã qua chế biến hoặc bảo quản để giữ lâu
khả năng trí tuệ
Hệ thống di truyền qua dòng họ bố
gấu trắng
rà soát phối hợp
đội ngũ lãnh đạo
cấy ghép thận