His counterargument was well-researched and compelling.
Dịch: Lập luận phản biện của anh ấy được nghiên cứu kỹ lưỡng và thuyết phục.
In the debate, she presented a strong counterargument to his claims.
Dịch: Trong cuộc tranh luận, cô ấy đã đưa ra một lập luận phản biện mạnh mẽ đối với những tuyên bố của anh ấy.
Hiệu suất giáo dục chuẩn mực
Việc lưu trữ hoặc bảo quản dữ liệu, tài liệu hoặc hồ sơ để sử dụng sau này.