The preparatory course helps students get ready for university.
Dịch: Khóa học chuẩn bị giúp sinh viên sẵn sàng cho đại học.
They held a preparatory meeting before the main event.
Dịch: Họ đã tổ chức một cuộc họp chuẩn bị trước sự kiện chính.
sơ bộ
giới thiệu
sự chuẩn bị
chuẩn bị
07/11/2025
/bɛt/
tình trạng không có mẹ
dữ liệu huấn luyện
Giảm thiểu nếp nhăn
các khoản nợ chưa thanh toán
Thành tích ghi bàn
làm bối rối, làm hoang mang
ngành kinh doanh nhà hàng
kỳ học