I am attending a part-time university to balance work and study.
Dịch: Tôi đang theo học trường đại học bán thời gian để cân bằng công việc và học tập.
Many students prefer part-time universities to manage their schedules better.
Dịch: Nhiều sinh viên thích trường đại học bán thời gian để quản lý thời gian của họ tốt hơn.
Part-time university programs offer flexibility for working professionals.
Dịch: Các chương trình đại học bán thời gian cung cấp sự linh hoạt cho những người làm việc.
Khả năng dự đoán trước hoặc nhận thức về khả năng xảy ra của một sự việc trong tương lai