The honoring exhibition showcased the artist's lifetime achievements.
Dịch: Cuộc triển lãm tôn vinh trưng bày những thành tựu trọn đời của nghệ sĩ.
An honoring exhibition was held to celebrate the scientist's contributions to the field.
Dịch: Một cuộc triển lãm tôn vinh đã được tổ chức để kỷ niệm những đóng góp của nhà khoa học cho lĩnh vực này.