The spreading pleasant sensation made her relax.
Dịch: Cảm giác dễ chịu lan tỏa khiến cô ấy thư giãn.
A spreading pleasant sensation filled the room as the music played.
Dịch: Một cảm giác dễ chịu lan tỏa khắp căn phòng khi tiếng nhạc vang lên.
cảm giác dễ chịu lan tỏa
sự thoải mái lan tỏa
07/11/2025
/bɛt/
khách quý
ca ngợi một cách ngưỡng mộ
Vé vào hậu trường
giá trị cá nhân
gần tiền tuyến
đánh giá hoặc ước lượng
thành viên thanh niên
khuất phục, chịu thua