The spreading pleasant sensation made her relax.
Dịch: Cảm giác dễ chịu lan tỏa khiến cô ấy thư giãn.
A spreading pleasant sensation filled the room as the music played.
Dịch: Một cảm giác dễ chịu lan tỏa khắp căn phòng khi tiếng nhạc vang lên.
cảm giác dễ chịu lan tỏa
sự thoải mái lan tỏa
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
kinh tế học thể chế
viêm gan siêu vi B
rau thơm
trà ngô
hoạt động tác chiến
kính lặn
Bán trang trọng
Tư vấn nhập học