The spreading pleasant sensation made her relax.
Dịch: Cảm giác dễ chịu lan tỏa khiến cô ấy thư giãn.
A spreading pleasant sensation filled the room as the music played.
Dịch: Một cảm giác dễ chịu lan tỏa khắp căn phòng khi tiếng nhạc vang lên.
cảm giác dễ chịu lan tỏa
sự thoải mái lan tỏa
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
Sống tằn tiện, sống qua ngày
tài nguyên học tập
ưu đãi tặng vé
Văn phòng trang trại
không gian mái
sếp, người chỉ huy
vợt bóng bàn
đội hình đắt giá