She is an impressive girl with a bright personality.
Dịch: Cô ấy là một cô gái ấn tượng với tính cách rạng rỡ.
Everyone admired the impressive girl at the event.
Dịch: Mọi người đều ngưỡng mộ cô gái ấn tượng tại buổi lễ.
cô gái đáng chú ý
cô gái ấn tượng
sự ấn tượng
ấn tượng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
đối tác toàn diện
Trưởng phòng hành chính
đánh úp thí sinh
Sức khỏe bàn chân
rút ra bài học
lời nói cuối cùng
cái bóng thừa thãi
Phẫu thuật thần kinh