I am noting down the important points.
Dịch: Tôi đang ghi chú những điểm quan trọng.
Noting the changes is essential for the report.
Dịch: Ghi chép các thay đổi là điều cần thiết cho báo cáo.
quan sát
ghi lại
ghi chú
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nghiên cứu tham mưu
chống thấm nước
bộ điều khiển không dây
mụn
Ngưỡng doanh thu
nhận thức
các lớp học hướng dẫn
câu nói đùa, lời nói châm biếm