This watch has a high level of water resistance.
Dịch: Chiếc đồng hồ này có khả năng chống nước cao.
Make sure the device is water-resistant before using it outdoors.
Dịch: Đảm bảo rằng thiết bị chống nước trước khi sử dụng ngoài trời.
chống nước
kháng nước
khả năng chống nước
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
cotton nhẹ, vải cotton nhẹ
Ba Đình ấn tượng
Salad dại, thường được làm từ các loại rau xanh và thảo mộc hoang dã.
Ngân sách du lịch
rách cơ
hàn vật liệu
bài học chi tiêu
chỗ trú đông