This watch has a high level of water resistance.
Dịch: Chiếc đồng hồ này có khả năng chống nước cao.
Make sure the device is water-resistant before using it outdoors.
Dịch: Đảm bảo rằng thiết bị chống nước trước khi sử dụng ngoài trời.
chống nước
kháng nước
khả năng chống nước
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
Nghi ngờ bất hợp pháp
tìm đến tận nhà
trứng
vốn khởi nghiệp
giá trị bổ sung
hào phóng
sự giảm nhẹ, sự an ủi
lợi nhuận đáng kể