This watch has a high level of water resistance.
Dịch: Chiếc đồng hồ này có khả năng chống nước cao.
Make sure the device is water-resistant before using it outdoors.
Dịch: Đảm bảo rằng thiết bị chống nước trước khi sử dụng ngoài trời.
chống nước
kháng nước
khả năng chống nước
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
bài (lá) bài
tranh cãi nảy lửa
giải giao hữu cúp Tứ hùng
Gia súc bị ngập lụt
Bị soi loạt dấu hiệu
hiểu và hỗ trợ bạn
vốn đầu tư mạo hiểm
Đăng ký xe ô tô