She is observing the behavior of the birds.
Dịch: Cô ấy đang quan sát hành vi của những con chim.
He spent hours observing the stars.
Dịch: Anh ấy đã dành hàng giờ để quan sát các vì sao.
theo dõi
nhận thấy
sự quan sát
quan sát
07/11/2025
/bɛt/
ở nhà
chỗ ngồi thoải mái
không có tuổi, bất diệt
hài hòa âm dương
phí hàng năm
Hỗn hợp tích hợp
Diễn viên có kinh nghiệm
thư mục