The company has good future prospects.
Dịch: Công ty có triển vọng tương lai tốt.
What are the future prospects for this industry?
Dịch: Triển vọng tương lai của ngành công nghiệp này là gì?
Viễn cảnh tương lai
Tiềm năng
Có triển vọng
Triển vọng
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
sự châm biếm
trợ lý dự án
anthocyanin
xâm son xịn sò
cây bách
Súp thảo dược
ứng dụng bảo hiểm xã hội
điền đầy, lấp đầy