The company has good future prospects.
Dịch: Công ty có triển vọng tương lai tốt.
What are the future prospects for this industry?
Dịch: Triển vọng tương lai của ngành công nghiệp này là gì?
Viễn cảnh tương lai
Tiềm năng
Có triển vọng
Triển vọng
08/11/2025
/lɛt/
sự lãng phí
Không gian chuyển đổi
tiếp tục nghiên cứu
dựng lều
tự mãn, nuông chiều bản thân
Công cụ hoàn thiện
tinh dầu tự nhiên
Lỗi của tôi