He is the groom at the wedding.
Dịch: Anh ấy là chú rể trong đám cưới.
The groom looked nervous before the ceremony.
Dịch: Chú rể trông lo lắng trước buổi lễ.
She kissed the groom as they exchanged vows.
Dịch: Cô ấy hôn chú rể khi họ trao lời thề.
chú rể
người chồng
đối tác
việc chăm sóc
chăm sóc
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
bã cà phê
người vị tha
bánh burrito
lời chúc mừng trong dịp lễ
đột phá, mang tính cách mạng
những trải nghiệm có giá trị
hẹ
hình ảnh đẹp hiếm thấy