The government is committed to combating financial crime.
Dịch: Chính phủ cam kết chống tội phạm tài chính.
Combating financial crime requires international cooperation.
Dịch: Chống tội phạm tài chính đòi hỏi sự hợp tác quốc tế.
đấu tranh chống tội phạm tài chính
xử lý tội phạm tài chính
chống lại
cuộc chiến
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
sự co lại do nhiệt
vé số được phát hành để tham gia quay số trúng thưởng
Dọn dẹp sơ qua
bơi ếch
U xơ tử cung
hệ thống lưu trữ thực phẩm
một lần
thang điểm thay đổi