She cut the cake into slivers.
Dịch: Cô ấy cắt bánh thành những miếng nhỏ.
He found a sliver of glass on the floor.
Dịch: Anh ấy tìm thấy một mảnh kính trên sàn.
mảnh vỡ
mảnh vụn
hành động cắt thành mảnh nhỏ
cắt thành mảnh nhỏ
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
bánh tart
nhạc cụ trong dàn nhạc
Ép buộc, cưỡng ép
Chung cư cao cấp
lãi vay xây dựng
tính truyền sáng
con trai cả
gia súc trẻ