The building has a sophisticated climate control system.
Dịch: Tòa nhà có hệ thống kiểm soát khí hậu tinh vi.
Effective climate control is essential for maintaining comfort.
Dịch: Kiểm soát khí hậu hiệu quả là điều cần thiết để duy trì sự thoải mái.
điều chỉnh nhiệt độ
kiểm soát môi trường
khí hậu
kiểm soát
18/12/2025
/teɪp/
Thành phố ngủ đông
người chăn nuôi bò sữa
hợp đồng thương mại quốc tế
phân khúc hạng sang
Hành vi mua sắm bốc đồng
lời xúc phạm, sự báng bổ
thời lượng phát sóng
Bảo mật thông tin