The difference in quality is noticeable.
Dịch: Sự khác biệt về chất lượng là dễ nhận thấy.
There was a noticeable change in his behavior.
Dịch: Có một sự thay đổi rõ ràng trong hành vi của anh ấy.
rõ ràng
hiển nhiên
thông báo
nhận thấy
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
sự phẫn nộ
những trận đấu gây cấn
nhà thầu thành công
Tập hát
tinh thần vui vẻ, thoải mái
điện áp
hệ sinh thái bãi biển