She is responsible for managing the project.
Dịch: Cô ấy chịu trách nhiệm quản lý dự án.
It is important to be responsible when making decisions.
Dịch: Quan trọng là phải chịu trách nhiệm khi đưa ra quyết định.
He was held responsible for the team's failure.
Dịch: Anh ấy đã bị coi là chịu trách nhiệm cho thất bại của đội.
món kebab làm từ thịt nướng trên xiên, thường được phục vụ trong bánh pita hoặc với rau và sốt