She did not respond to my message.
Dịch: Cô ấy đã không phản ứng với tin nhắn của tôi.
The teacher asked the students to respond to the questions.
Dịch: Giáo viên yêu cầu học sinh trả lời các câu hỏi.
trả lời
đáp lại
phản ứng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
đồng nghiệp cũ
Miền Nam Việt Nam
kiểm soát hàng giả
thông tin rõ ràng, thông tin tường minh
tóm tắt tài chính
xử lý nghiêm túc
hoa đen
trò chơi chiến tranh