She did not respond to my message.
Dịch: Cô ấy đã không phản ứng với tin nhắn của tôi.
The teacher asked the students to respond to the questions.
Dịch: Giáo viên yêu cầu học sinh trả lời các câu hỏi.
trả lời
đáp lại
phản ứng
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
ao sen
bản ghi
sự không quan tâm
công chúng rùng mình
tàu chở hàng
danh hiệu cao nhất
cốc tráng miệng
người bán hoa