We found her through a recruitment channel.
Dịch: Chúng tôi tìm thấy cô ấy thông qua một kênh tuyển dụng.
Which recruitment channel do you prefer?
Dịch: Bạn thích kênh tuyển dụng nào hơn?
kênh tuyển dụng
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
đại lý hiệu quả
Bánh xốp kem
mất động lực
sao lùn trắng
Phó trưởng
Tránh né trách nhiệm
cuộc họp mặt trong kỳ nghỉ
Chuyện bê bối đời tư