We found her through a recruitment channel.
Dịch: Chúng tôi tìm thấy cô ấy thông qua một kênh tuyển dụng.
Which recruitment channel do you prefer?
Dịch: Bạn thích kênh tuyển dụng nào hơn?
kênh tuyển dụng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
quần áo lâu
chốn lý tưởng, nơi không có sự bất công và đau khổ
diễn đạt lại, nhắc lại, lặp lại
bản kế hoạch tài chính
Thánh Peter
tính axit
cân (đơn vị trọng lượng), bảng Anh (đơn vị tiền tệ)
máy bay không người lái hình chữ thập hoặc hình vuông, thường có bốn cánh quạt để bay tự động hoặc điều khiển từ xa