She is accountable for her team's performance.
Dịch: Cô ấy có trách nhiệm về hiệu suất của đội mình.
The manager is accountable to the board of directors.
Dịch: Giám đốc có trách nhiệm với hội đồng quản trị.
có trách nhiệm
có nghĩa vụ giải thích
sự có trách nhiệm
giải trình
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tổ chức tư vấn, cơ quan nghiên cứu chính sách
tội phạm về tham nhũng
Các hoạt động liên quan đến tuyết
Làm hỏng, làm hư
tuân thủ hướng dẫn
cuộc đời phù du, kiếp sống phù du
thanh tra theo kế hoạch
tổ hợp xét tuyển