He is answerable for his actions.
Dịch: Anh ấy chịu trách nhiệm về hành động của mình.
The manager is answerable to the board of directors.
Dịch: Người quản lý phải chịu trách nhiệm trước hội đồng quản trị.
chịu trách nhiệm
có trách nhiệm
sự chịu trách nhiệm
trả lời
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
du lịch nội tạng
người sản xuất bia
quy trình cơ bản
khu vực giao thoa đường biên giới
nồi chiên không dầu
danh tiếng xấu
máy nén rác thải
Deathcore (một thể loại nhạc kết hợp death metal và metalcore)