The campaign was successful in raising awareness.
Dịch: Chiến dịch đã thành công trong việc nâng cao nhận thức.
She volunteered for the political campaign.
Dịch: Cô ấy tình nguyện cho cuộc chiến dịch chính trị.
hoạt động
cuộc vận động
người vận động
vận động
25/06/2025
/ˌmʌltiˈnæʃənəl ˈkʌmpəni/
kết nối đất
công nghệ bền vững
Măng non
hàn
bún
khoản chi âm thầm
Nấu ăn chậm
Amazon là một con sông lớn ở Nam Mỹ, nổi tiếng với hệ sinh thái đa dạng và rừng nhiệt đới.