That was a risky move, but it paid off.
Dịch: Đó là một hành động mạo hiểm, nhưng nó đã thành công.
Investing in that company is a risky move.
Dịch: Đầu tư vào công ty đó là một bước đi liều lĩnh.
hành động nguy hiểm
bước đi hiểm nghèo
09/09/2025
/kənˈkluːdɪŋ steɪdʒ/
Chiếc lược ngà
Nấm rơm châu Á
càng như vậy
tiếp tục điều tra
Doanh nghiệp kinh tế thực
cuộc đi chơi trên biển, chuyến du lịch bằng tàu
Tất cổ thấp
cửa hàng du lịch