The election will take place next month.
Dịch: Cuộc bầu cử sẽ diễn ra vào tháng tới.
Many people are excited about the upcoming election.
Dịch: Nhiều người đang háo hức về cuộc bầu cử sắp tới.
thăm dò
phiếu bầu
người vận động bầu cử
bầu chọn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
peptit (chuỗi axit amin ngắn)
phí hàng năm
nghiên cứu
cập nhật mạng xã hội
Tên được đặt cho một người, thường là tên riêng.
máy chiếu video
nhiều người được mời
chỗ ở tạm thời