The fundraising campaign was a huge success.
Dịch: Chiến dịch gây quỹ đã thành công rực rỡ.
They organized a fundraising campaign to support local charities.
Dịch: Họ tổ chức một chiến dịch gây quỹ để hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương.
thông tin không bị hạn chế, không giới hạn
quá trình sản xuất dựa trên công nghệ số hoặc kỹ thuật số