We are fundraising for the new school building.
Dịch: Chúng tôi đang gây quỹ cho tòa nhà trường mới.
The church is fundraising to help the homeless.
Dịch: Nhà thờ đang quyên góp tiền để giúp đỡ người vô gia cư.
gây quỹ
thu tiền
người gây quỹ
hoạt động gây quỹ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Công việc tình nguyện
Luồng tiền
tính bốc đồng
phong tặng danh hiệu
đường di chuyển rối
đóng thùng
xe ba bánh
khiêu dâm