The contract includes a stipulation about payment.
Dịch: Hợp đồng bao gồm một điều khoản về thanh toán.
They reached a stipulation regarding the terms of the agreement.
Dịch: Họ đã đạt được một điều khoản liên quan đến các điều kiện của thỏa thuận.
điều khoản
điều kiện
người quy định
quy định
26/06/2025
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/
Bến tàu rồng
không sai nhưng phải rời đi
giải pháp phân tách
Phó trưởng phòng
nhận diện cảm xúc
Liên hoan văn học
Chia sẻ tập tin
nhập khẩu tạm thời