The fundraiser was a success, raising over $10,000 for the charity.
Dịch: Sự kiện gây quỹ đã thành công, huy động được hơn 10.000 đô la cho tổ chức từ thiện.
She works as a fundraiser for a non-profit organization.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người gây quỹ cho một tổ chức phi lợi nhuận.
They organized a gala as a fundraiser for the local school.
Dịch: Họ đã tổ chức một buổi dạ tiệc như một sự kiện gây quỹ cho trường học địa phương.