The electoral campaign will begin next month.
Dịch: Chiến dịch bầu cử sẽ bắt đầu vào tháng tới.
Candidates are preparing for their electoral campaigns.
Dịch: Các ứng cử viên đang chuẩn bị cho các chiến dịch bầu cử của họ.
chiến dịch
chiến dịch bầu cử
cuộc bầu cử
vận động
18/09/2025
/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/
Biến chứng đe dọa tính mạng
cán bộ bảo hiểm
trường trung học
xác định nguyên nhân
Người dẫn chương trình người Việt
hệ thống kinh tế hiện đại
cơ quan chính
chưa bị đánh bại, không bị thua