She felt a sense of euphoria after winning the award.
Dịch: Cô ấy cảm thấy hạnh phúc tột độ sau khi giành giải thưởng.
The crowd erupted in euphoria when the team scored the winning goal.
Dịch: Đám đông bùng nổ trong niềm vui sướng khi đội ghi bàn thắng quyết định.
Euphoria can sometimes lead to poor decision-making.
Dịch: Hạnh phúc tột độ đôi khi có thể dẫn đến những quyết định kém.