chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
rental contract
/ˈrɛntəl ˈkɒntrækt/
hợp đồng cho thuê
noun
characteristics
/ˌkær.ɪkˈtɛr.ɪ.stɪks/
đặc điểm
verb phrase
Reduce expenditure
/rɪˈdjuː ɪkˈspendɪtʃər/
Giảm chi tiêu
noun
zika
/ˈziː.kə/
Bệnh do virus Zika, thường lây truyền qua muỗi.
noun
gland cancer
/ɡlænd ˈkænsər/
Ung thư tuyến hoặc ung thư tuyến nội tiết trong cơ thể