The news was disheartening.
Dịch: Tin tức thật đáng thất vọng.
It is disheartening to see so much poverty.
Dịch: Thật đáng buồn khi thấy quá nhiều cảnh nghèo đói.
Gây nản chí
Gây chán nản
Làm mất tinh thần
làm nản lòng
sự nản lòng
20/11/2025
chủ khách sạn, người quản lý khách sạn
Thời gian đã hết
thu hút sự chú ý rộng rãi
lá mùa thu
giá cả quá mức
trường phái lịch sử
Hồ sơ cá nhân
làm đầy lại, bổ sung