The news was disheartening.
Dịch: Tin tức thật đáng thất vọng.
It is disheartening to see so much poverty.
Dịch: Thật đáng buồn khi thấy quá nhiều cảnh nghèo đói.
Gây nản chí
Gây chán nản
Làm mất tinh thần
làm nản lòng
sự nản lòng
10/08/2025
/ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən kəˈmɪti/
kháng sinh penicillin
đồ trang sức rẻ tiền, vật không có giá trị
trường học hàng đầu
thùng hoặc bình chịu áp lực
xảy ra thường xuyên
đánh dấu
văn chương và thơ ca Trung Quốc
về thăm quê