I caught a whiff of perfume.
Dịch: Tôi thoáng ngửi thấy mùi nước hoa.
A whiff of scandal touched his name.
Dịch: Một chút tai tiếng đã ảnh hưởng đến danh tiếng của anh.
hơi
mùi hương
thoảng qua
luồng hơi
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ngư dân đi giữ
Con sứa
Phí cầu đường
Sự xuất tinh
tình cảm, sự yêu mến
mang vào, đem vào
khách hàng khó tính
mất sóng