She decided to grab the opportunity.
Dịch: Cô ấy quyết định chộp lấy cơ hội.
He grabbed the book from the table.
Dịch: Anh ấy đã nắm lấy quyển sách từ bàn.
chiếm lấy
lấy
sự nắm bắt
đã nắm lấy
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
tình huống đuối nước
sự hoàng hôn
thức dậy
khả năng chịu tải trọng của một cấu trúc hoặc vật thể
chợ thịt
hết sức thận trọng
tham tàn và ích kỷ
dân chủ tham gia