The police decided to seize the illegal goods.
Dịch: Cảnh sát quyết định tịch thu hàng hóa bất hợp pháp.
He tried to seize the opportunity to travel abroad.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng nắm bắt cơ hội để đi du lịch nước ngoài.
bắt giữ
nắm bắt
sự chiếm lấy
chiếm lấy
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Cơ quan giúp việc
cho thuê
Phụ kiện phòng vệ sinh
chọn sai nước đi
túi ngủ giữ ấm
ưu tiên phát triển
máy ghi âm kỹ thuật số
sự trưởng thành