The teacher instilled a love of learning in her students.
Dịch: Cô giáo đã gieo vào lòng học sinh tình yêu học tập.
His words instilled hope in the hearts of the refugees.
Dịch: Lời nói của anh ấy đã gieo vào lòng những người tị nạn niềm hy vọng.
cấy vào
khắc sâu
sự gieo vào
gieo vào lòng
07/07/2025
/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/
người biểu diễn xuất sắc
không thể nuôi trồng
Liên ngành, giữa các ngành học khác nhau.
phản ứng sinh hóa
cá neon
trùng khớp, xảy ra đồng thời
phosphua
nắp