The teacher instilled a love of learning in her students.
Dịch: Cô giáo đã gieo vào lòng học sinh tình yêu học tập.
His words instilled hope in the hearts of the refugees.
Dịch: Lời nói của anh ấy đã gieo vào lòng những người tị nạn niềm hy vọng.
cấy vào
khắc sâu
sự gieo vào
gieo vào lòng
12/09/2025
/wiːk/
các tỉnh liền kề
thu gom rác thải
hệ thống chấm điểm
các sự kiện ra mắt
lịch trực tuyến
học sinh toàn diện
làm căn cứ đóng
Sự tạm giữ một nghi phạm