Give me the particulars.
Dịch: Cho tôi biết chi tiết.
We went into particulars about security arrangements.
Dịch: Chúng tôi đi vào chi tiết về các biện pháp an ninh.
chi tiết
những điều cụ thể
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
chiếu sáng, làm sáng tỏ
cây tình yêu chảy máu
bài tập phù hợp
lý do chính
Đồ uống từ đậu nành
tránh драму
Khoản đồng chi trả
quý tài chính đầu tiên