The streetlights illuminate the road at night.
Dịch: Đèn đường chiếu sáng con đường vào ban đêm.
The teacher used a diagram to illuminate the concepts.
Dịch: Giáo viên đã sử dụng một sơ đồ để làm sáng tỏ các khái niệm.
thắp sáng
làm rõ
sự chiếu sáng
được chiếu sáng
07/09/2025
/ˈɜːr.bən sprɔːl/
tiết kiệm
sự thay đổi chính sách
điều tra xử lý
phòng sinh hoạt chung
đất
cộng đồng mạng Việt
Bệnh viện công
Chị em Phật tử