Let’s get down to specifics.
Dịch: Hãy đi vào chi tiết cụ thể.
I need the specifics of the plan.
Dịch: Tôi cần thông tin chi tiết của kế hoạch.
chi tiết
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
cơ chế khiếu nại
Kháng insulin
mở đường, tạo điều kiện
cây máu chó
Biển sâu
giả vờ
dễ làm
sự giảm sút; sự sụt giảm