Let’s get down to specifics.
Dịch: Hãy đi vào chi tiết cụ thể.
I need the specifics of the plan.
Dịch: Tôi cần thông tin chi tiết của kế hoạch.
chi tiết
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sự trồng trọt
khu vệ sinh cũ
chữ lồng trang trí công phu
bảo quản lạnh đúng cách
mụn rộp môi
trọng tâm kinh tế
Quá chiến
dữ liệu đầu vào