My copayment for a doctor's visit is $20.
Dịch: Khoản đồng chi trả của tôi cho một lần khám bác sĩ là 20 đô la.
The copayment applies to each prescription.
Dịch: Khoản đồng chi trả áp dụng cho mỗi đơn thuốc.
Ngôn ngữ sử dụng trong lĩnh vực đầu tư để diễn đạt các khái niệm, chiến lược và thuật ngữ tài chính liên quan đến đầu tư.