noun
official election results
/əˈfɪʃəl ɪˈlɛkʃən rɪˈzʌlts/ kết quả bầu cử chính thức
noun
life challenges
Những thách thức trong cuộc sống
noun
representation of affluence
/ˌreprɪzenˈteɪʃən əv ˈæfluəns/ sự thể hiện sự giàu có
noun phrase
real-time gains and losses
/ˈriːəl taɪm ɡeɪnz ænd ˈlɒsɪz/ lãi và lỗ theo thời gian thực
noun
aryan
Người Aryan, chủng tộc cổ đại theo các giả thuyết lịch sử và nhân chủng học, thường liên quan đến các nhóm dân cư định cư ở châu Âu và vùng Tây Á cổ đại.