She used a match to kindle the fire.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng một que diêm để thắp lửa.
The movie kindled his interest in history.
Dịch: Bộ phim đã khơi dậy sự quan tâm của anh ấy đối với lịch sử.
Căng thẳng do tác động của công nghệ số hoặc các thiết bị điện tử trong cuộc sống hàng ngày