She used a match to kindle the fire.
Dịch: Cô ấy đã sử dụng một que diêm để thắp lửa.
The movie kindled his interest in history.
Dịch: Bộ phim đã khơi dậy sự quan tâm của anh ấy đối với lịch sử.
Thức ăn trong lễ hội, thường được phục vụ tại các sự kiện lễ hội, hội chợ.